BÀI GIẢNG – SUY NIỆM LỜI CHÚA


Mùa - TuầnChúa Nhật AChúa Nhật BChúa Nhật CThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
Vọng 1Is 2,1-5;
Rm 13,11-14a;
Mt 24,37-44
Is 63,16-17.19; 64,2-7;
1Cr 1,3-9;
Mc 13,33-37
Gr 33,14-16;
1 Tx 3,12–4,2;
Lc 21, 25-28.34-36
Vọng 2Is 11,1-10;
Rm 15,4-9;
Mt 3,1-12
Is 40,1-5.9-11;
2Pr 3,8-14;
Mc 1,1-8
Br 5,1-9;
Pl 1,4-6.8-11
Lc 3,1-6
Vọng 3Is 61,1-2a.10-11;
Tx 5,16-24;
Ga 1,6-8.19-28
Vọng 4Mk 5,14a;
Dt 10,5-10;
Lc 1,39-45
Giáng Sinh Đêm: Is 9,1-6;
Tt 2,11-14;
Lc 2,1-14
RĐ: Is 62,11-12
Tt 3,4-7
Lc 2,15-20
Ngày: Is 52,7-10;
Hr 1,1-6;
Ga 1,1-18
Gia Thất
Mẹ Thiên Chúa
Hiển linhIs 60,1-6;
Ep 3,2-3a.5-6
Mt 2, 1-12
Is 60,1-6;
Ep 3,2-3a.5-6
Mt 2, 1-12
Is 60,1-6;
Ep 3,2-3a.5-6
Mt 2, 1-12
Chay
[Lễ tro-Th7]
Ge 2, 12-18;
2Cr 5,20 – 6,2;
Mt 6,1-6.16-20
Chay 1St 2,7-9;3,1-7;
Rm 5,12-19;
Mt 4,1-11
St 9,8-15;
1Pr 3,18-22;
Mc 1,12-15
Lv 19,1-2.11-18;
Mt 25,31-46
Chay 2St 12,1-4a; Tv 32;
2Tm 1,8b-10;
Mt 17,1-9
St 15,5-12.17-18;
Pl 3,17 – 4,1;
Lc 9, 28b-36
Is 1,10.16-20;
Mt 23,1-12
Mk 7,14-15.18-20;
Lc 15,1-3.11-32
Chay 3Xh 17,3-7;
Rm 5,1-2.5-8;
Ga 4,5-42
Xh 20,1-17,
1Cr 1,22-25;
Ga 2,13-25
Đnl 4,1.5-9
Mt 5,17-19
Chay 41Sm 16,1b.6-7.10-13a;
Ep 5,8-14;
Ga 9,1-41
Gs 5,9a.10-12;
2Cr 5,17-21;
Lc 15,1-3.11-32
Is 65,17-21;
Ga 5,1-3a,5-16
Chay 5Ed 37,12-14;
Rm 8,8-11;
Ga 11,1-45
Gr 31,31-34;
Hr 5,7-9;
Ga 12,20-33
Đn 12.1-9.15-17.
19-30.33-62
Ga 8,1-11
Ed 37, 21-28;;
Ga 11, 45-57
Tuần ThánhIs 50,4-7;
Pl 2,6-11;
Mt 26,14 -27,66
Is 49,1-6;
Ga 12,21-33.
36-38
Phục Sinh 1[2017] Mt 12,1-10
[2020] Mt 12,1-10
Mc 16,1-8Lc 24,1-12Cv 2,14.22b-33;
Mt 28,8-15
Cv 3,1-10;
Lc 24,13-35
Cv 4,1-12;
Ga 21,1-14
Phục Sinh 2Cv 2,42-47;
1Pr 1,3-9;
Ga 20,19-31
Cv 4,32-35;
1Ga 5,1-6;
Ga 20,19-31
Cv 5,12-16;
Kh 1,9-11a.12-13.17-19;
Ga 20,19-31
Cv 5,17-21;
Ga 3,16-21
Phục Sinh 3Cv 5,27b-32.40b-41;
Kh 5,11-14;
Ga 21,1-19
Cv 9, 31-42;
Ga 10,27-30
Phục Sinh 4Cv 2,14a.36-41;
2Pr 2, 20b-25;
Ga 10,1-10
Cv 11,19-26;
Ga 10,22-30
Cv 12,24 – 13,5a;
Ga 12,44-50
Cv 13,44-52;
Ga 14,7-14
Phục Sinh 5Cv 9, 31-42;
1Ga 3,18-24;
Ga 15,1-8
Cv 15,1-6;
Ga 15,1-8
Cv 15,7-21;
Ga 15,9-11
Cv 16,1-10;
Ga 15,18-21
Phục Sinh 6Cv 10,25-26.34-35.44-48;
1Ca 4,7-10;
Ga 15,9-17
Cv 17,15.22 -18,1;
Ga 16, 12-15
Cv 18,23-28;
Ga 16,23-28
Thăng Thiên
Hiện Xuống
Thường Niên


  • THỈNH VIỆN ĐA MINH VIỆT NAM
    Địa chỉ: 70/1 Tổ 1, Kp Bình Đường 3, P. An Bình, Tp. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
    Địa chỉ cũ: 1116, đường số 6, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức, Tp. HCM - Xem bản đồ
    Email: thinhviendaminh@gmail.com